Trường Đại học Kyungdong (경동대학교) là trường Đại học tư thục đào tạo đa ngành thành lập vào năm 1981, với 3 cơ sở đào tạo (tọa lạc tại Gangwon-do và Gyeonggi-do). Tuy trường mới được thành lập và không có bề dày truyền thống như nhiều trường khác, nhưng hàng năm trường thu hút hàng ngàn sinh viên cả trong và ngoài nước đăng ký nhờ vào chất lượng đào tạo và môi trường học tập tốt. Điều này có thể phần nào khẳng định được chất lượng của trường.
Tên tiếng Hàn: 경동대학교
Tên tiếng Anh: Kyungdong University
Năm thành lập: 1981
Số lượng sinh viên: 10.490 sinh viên
Số lượng giảng viên: 375 giảng viên
1. Giới thiệu về trường Đại học Kyungdong
Trường Đại học Kyungdong được thành lập vào năm 1981 với tên gọi là Trường Cao đẳng Dongwoo. Lúc này trường chỉ có quy mô rất nhỏ, sau đó sát nhập cùng trường Đại học Dongwoo (2012). Với phương châm giáo dục “Chủ nghĩa nhân đạo”, giáo dục nhân cách đúng đắn đúng với phẩn chất của một công dân dân chủ. Đồng thười nuôi dưỡng nhân tài đóng góp vào việc phát triển quốc gia.
Hiện nay, trường có tổng cộng 3 campus nằm tại Gyeonggi-do và Gangwon-do.
· Điểm chung là cả 3 cơ sở đều gần với thủ đô Seoul, thuận lợi cho các bạn sinh viên khi muốn trải nghiệm cuộc sống “xa hoa” ở đất thủ đô. Thêm vào đó, xung quanh các cơ sở đều có những tuyến xe buýt lớn hỗ trợ cho việc di chuyển của các bạn sinh viên tại trường. Ngoài ra, trường có vị trí nằm ở thành phố ven biển Gangwon nên sinh viên theo học tại trường sẽ được môi trường học tập thoáng mát và trong lành với núi non và biển cả xung quanh.
2. Một số thành tích nổi bật của trường Đại học Kyungdong
Với mục tiêu giáo dục rõ ràng, lấy “Trung – Hiếu – Nhân – Kính” (忠孝仁敬) và “Tự cường bất tức” (自强不息 – không ngừng phấn đấu vươn lên ) là nền tảng để phát triển.
Đặc biệt trường đứng hạng 1 tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm vào năm 2019 (82.1%) trong tổng số 116 trường Đại học trên toàn quốc.
3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Kyungdong
| ĐIỀU KIỆN | HỆ HỌC TIẾNG | HỆ ĐẠI HỌC |
| Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✔ | ✔ |
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✔ | ✔ |
| Yêu thích, có mong muốn tìm hiểu về Hàn Quốc | ✔ | ✔ |
| Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✔ | ✔ |
| Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✔ | ✔ |
| Đã có TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 550, CBT 210, iBT 71, TEPS 550 trở lên | ✔ |
- Nộp qua Internet (trang JinhakApply hoặc UwayApply)
- Nộp trực tiếp tại Phòng Tuyển sinh – Cơ sở Medical Campus (Wonju Munmak)
II. THAY ĐỔI TUYỂN SINH NĂM HỌC 2025
| Hạng mục | Năm 2024 | Năm 2025 | Ghi chú | ||||
| Ngành học mới | Không có | Thêm Khoa An toàn an ninh | Mở mới | ||||
| Tên ngành thay đổi | Khoa Dược học ứng dụng | Khoa Quản trị y tế | Đổi tên | ||||
| Tổng chỉ tiêu tuyển sinh | 1.609 sinh viên |
|
| ||||
| Số lượng tuyển sinh đợt chính | 36 sinh |
|
| ||||
| Tuyển sinh năng lực bản thân | Có (44 người, sau đó bãi bỏ) | Không có | Bỏ hình thức này | ||||
| Tuyển sinh năng lực đặc biệt (ngành mới) | Không có | Có (7 người) | Thêm mới | ||||
| Tuyển sinh khu vực nông thôn | 24 người |
| Mở rộng chỉ tiêu | ||||
| Tuyển sinh ưu tiên (cảnh sát, công chức) | Không có |
| Thêm mới | ||||
| Tuyển sinh ưu tiên khác (ngành đặc biệt) | Không có |
| Thêm mới |
iII. Phương thức tuyển sinh
Hình thức xét tuyển:
Toàn bộ các khoa đều xét theo điểm kỳ thi đại học (CSAT – 수능).
Không tổ chức phỏng vấn hay thi năng khiếu.
Tỷ lệ đánh giá:
Kết quả kỳ thi CSAT chiếm 70%.
Học bạ THPT chiếm 30%, gồm:
Điểm học tập 80%.
Điểm chuyên cần 20%.
Các môn xét tuyển:
4 môn: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, và 1 môn tự chọn (Xã hội / Khoa học / Nghề nghiệp).
Không tính môn ngoại ngữ 2.
Cộng điểm ưu tiên:
Thí sinh đạt hạng 1~3 trong môn Lịch sử Hàn Quốc (한국사) được cộng 1 điểm trên tổng 1000 điểm.
IV. Đối tượng dự tuyển
Thí sinh tốt nghiệp THPT Hàn Quốc (hoặc tương đương).
Thí sinh tốt nghiệp hoặc dự kiến tốt nghiệp vào tháng 2 năm 2025.
Có 4 diện tuyển sinh:
| Phân loại | Đối tượng áp dụng |
| Chính quy | Thí sinh hệ phổ thông thông thường. |
| Nông thôn | Học sinh học đủ 6 năm (THCS+THPT) tại khu vực nông thôn |
| Tốt nghiệp trường nghề | Học sinh tốt nghiệp trường trung học nghề hoặc hệ chuyên biệt tương ứng với ngành đăng ký. |
| Hộ nghèo, cận nghèo, gia đình đơn thân | Theo quy định của Luật Bảo trợ xã hội Hàn Quốc. |
v. chỉ tiêu tuyển Sinh( Bao gồm chỉ tiêu chuyển từ đợt tuyển sinh Sớm)
| Campus | Số nghành tuyển sinh | Chỉ tiêu chính quy (trong chỉ tiêu) | Ngoài chỉ tiêu( các diện đặc biệt) | ||
| Metropol Campus (Yangju) | 19 ngành | 35 |
| ||
| Medical Campus (Wonju Munmak) | 8 ngành | 30 |
| ||
| Global Campus (Goseong) | 1 ngành( Khoa quốc tế) | - | Tuyển riêng cho du học sinh, không giới hạn chỉ tiêu | ||
| Tổng cộng (toàn trường) | 28 ngành | 65 | 95 |
VI. Các ngành tuyển sinh (trích theo campus)
■ Metropol Campus (Gyeonggi – Yangju)
Giáo dục mầm non
Cảnh sát học
Hành chính
Quản trị kinh doanh
Quản lý hành chính y tế
Phúc lợi xã hội
Quản trị du lịch – khách sạn
Dịch vụ hàng không
Kinh doanh ẩm thực
Nghệ thuật ẩm thực
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật phần mềm
Kỹ thuật xây dựng
Hệ thống công trình
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế (디자인학과)
Marketing thể thao
Thể dục thể thao
Quân sự học
■ Medical Campus (Wonju – Munmak)
Điều dưỡng
Vệ sinh răng
Trị liệu nghề
Vật lý trị liệu
Cứu hộ khẩn cấp
Xét nghiệm lâm sàng
Quang học – kính mắt
Kỹ thuật nha khoa
■ Global Campus (Goseong)
Khoa Quốc tế– tuyển riêng theo diện du học sinh và người nước ngoài.
VII. Lịch trình tuyển sinh
| Giai đoạn | Thời gian | Ghi chú |
| Nhận hồ sơ | 31/12/2024 (Thứ Ba) – 03/01/2025 (Thứ Sáu) | Nộp trực tiếp tại Cơ sở Medical (Munmak, Wonju) hoặc qua mạng tại JinhakApply / UwayApply. |
| Nộp hồ sơ giấy | 31/12/2024 – 06/01/2025 (Thứ Hai) | Gửi về Văn phòng Tuyển sinh (theo dấu bưu điện ngày gửi). |
| Công bố kết quả trúng tuyển | Trước ngày 07/02/2025 (Thứ Sáu) | Tra cứu trên website trường Đại học Kyungdong. Trường không gửi giấy báo qua bưu điện. |
| Nộp học phí | 10/02/2025 – 12/02/2025 | In giấy báo nhập học trên website và nộp tại ngân hàng được chỉ định. |
| Công bố kết quả bổ sung (đợt 2) | 13/02/2025 (Thứ Năm) – 19/02/2025 (Thứ Tư) | Tra cứu trên website trường. |
| Nộp học phí đợt bổ sung | 13/02/2025 (Thứ Năm) – 20/02/2025 (Thứ Năm) | Hạn cuối cùng 22:00 ngày 20/02/2025. |
VIII. Nguyên tắc xét tuyển & lưu ý
+ Tất cả thí sinh được xét theo thứ tự điểm cao xuống thấp.
+ Có thể đăng ký tối đa 3 nguyện vọng ở 3 nhóm khác nhau ([A], [B], [C]).
+ Không được đăng ký cùng ngành trong cùng nhóm.
+ Nếu đã đăng ký nhập học ở trường khác trong cùng kỳ, không được giữ 2 nơi cùng lúc.
+ Trường hợp rút hồ sơ trước hạn có thể dự tuyển bổ sung.
+ Toàn bộ quy trình chấm điểm, xếp hạng, công bố kết quả được thực hiện bởi Hội đồng tuyển sinh Đại học Kyungdong.
| ĐỐI TƯỢNG | HỒ SƠ CẦN NỘP |
| Tất cả thí sinh | Đơn đăng ký nhập học của trường (1 bản). ※ Nếu đăng ký qua Internet thì không cần nộp bản giấy. |
| Học sinh tốt nghiệp THPT tại Hàn Quốc | Bản sao học bạ THPT (1 bản). ※ Không chấp nhận bản in trực tuyến, phải do trường THPT xác nhận và đóng dấu. ※ Trường hợp không đồng ý chia sẻ dữ liệu học sinh trực tuyến (“비동의자”) phải nộp bản giấy gốc. ※ Người tốt nghiệp trước ngày 1/1/2017 phải nộp học bạ giấy. |
| Thí sinh không có học bạ THPT | Giấy chứng nhận tốt nghiệp hoặc tương đương: – Giấy chứng nhận thi tốt nghiệp. – Bản sao chứng nhận tốt nghiệp và bảng điểm từng môn (không chấp nhận bản in online). |
| Thí sinh tốt nghiệp THPT ở nước ngoài | Bằng tốt nghiệp và bảng điểm (mỗi loại 1 bản). – Phải kèm theo bản dịch tiếng Hàn có công chứng. – Một trong các giấy tờ sau để chứng minh tính hợp pháp: ① Xác nhận Apostille của quốc gia cấp bằng. ② Hoặc chứng nhận của Lãnh sự quán Hàn Quốc tại quốc gia đó. ③ Hoặc Giấy chứng nhận trình độ học vấn do cơ quan giáo dục quốc gia sở tại cấp. – Nếu tốt nghiệp tại Trung Quốc: nộp giấy chứng nhận học vị do “Trung tâm công nhận học vị của Bộ Giáo dục Trung Quốc” cấp (kèm bản dịch tiếng Hàn công chứng). |
Thí sinh diện đặc Biệt( bên cạnh hồ sơ chung cần bổ sung các giấy tờ chứng minh cụ Thể) 1. Học sinh nông thôn 2. Tốt nghiệp trường nghề 3. Gia đình thuộc diện bảo trợ | 1. Giấy xác nhận của trường THCS và THPT đã học tại khu vực Xã/ huyện ít nhất 6 năm. 2. Giấy chứng nhận tốt nghiệp hoặc đang học tại trường nghề, có xác nhận ngành tương ứng. 3. Giấy xác nhận của chính quyền địa phương hoặc bản sao thẻ chứng nhận trợ cấp xã hội. |
| Phí đăng ký | 29.000 won |